--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spirit level chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dysthymic depression
:
giống dysthymia
+
bận bịu
:
adj & vẻb
+
sang tên
:
to transfer
+
confederate jasmine
:
loài cây leo thường xanh của Trung Quốc có lá bóng màu xanh đen và hoa thơm.
+
nhà chứa
:
brothel